Có 1 kết quả:

掏出 tāo chū ㄊㄠ ㄔㄨ

1/1

tāo chū ㄊㄠ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish out
(2) to take out (from a pocket, bag etc)

Bình luận 0